Âm Hán Việt của 反映 là "phản ánh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 反 [phản, phiên] 映 [ánh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 反映 là はんえい [hanei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はんえい[0]【反映】 (名):スル ①光や色が反射してうつること。「木々の緑が湖面に-する」 ②色や光が互いにうつり合って、美しくはえること。 ③影響が他に及び、ある形をとってあらわれること。反影。「世相を-した事件」〔明治時代につくられた語〕 Similar words: 写し出す映す反照映し出す表す