Âm Hán Việt của 反抗 là "phản kháng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 反 [phản, phiên] 抗 [kháng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 反抗 là はんこう [hankou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はん‐こう〔‐カウ〕【反抗】 読み方:はんこう [名](スル)さからうこと。長上や権威・権力などに従わないこと。「親に―する」「体制に―する」→抵抗[用法] Similar words: 反対手答え抗争レジスタンス抵抗