Âm Hán Việt của 反復 là "phản phục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 反 [phản, phiên] 復 [phúc, phục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 反復 là はんぷく [hanpuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はんぷく[0]【反復】 (名):スル 何度も繰り返すこと。「テープを-して聴く」「-練習」 Similar words: 反覆復唱繰返すリピート復誦