Âm Hán Việt của 反対 là "phản đối".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 反 [phản, phiên] 対 [đối]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 反対 là はんたい [hantai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はんたい[0]【反対】 一(名・形動)[文]:ナリ ①物事の位置・順序・方向・状態などが逆の関係にある・こと(さま)。あべこべ。「-の方向に行く」「上下が-になっている」「昨日とは-の事を言う」 ②対(つい)になるものの一方。「-の足から踏み出す」 二(名):スル 意見や提案に同意しないこと。さからうこと。⇔賛成「-を押し切る」「提案に-する」「-勢力」「-意見」 Similar words: 反目拮抗確執対立敵対