Âm Hán Việt của 反則 là "phản tắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 反 [phản, phiên] 則 [tắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 反則 là はんそく [hansoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はん‐そく【反則/犯則】 読み方:はんそく [名](スル)法律や規則に反すること。また、特に運動競技などで、ルールに違反すること。「―をとられる」「五回―すると失格となる」 Similar words: 侵害悪業悪行犯罪違背