Âm Hán Việt của 反らす là "phản rasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 反 [phản, phiên] ら [ra] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 反らす là そらす [sorasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そら・す【反らす】 読み方:そらす [動サ五(四)] 1まっすぐな物、平らな物を弓なりに曲げる。「ベニヤ板を—・す」 2からだを後ろの方へ弓なりに曲げる。そりかえらせる。「身を—・す」「得意気に胸を—・す」 Similar words: 屈するカーブ拗ける曲げる歪める