Âm Hán Việt của 反する là "phản suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 反 [phản, phiên] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 反する là はんする [hansuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はん・する【反する】 読み方:はんする[動サ変][文]はん・す[サ変] 1反対になる。裏腹になる。「期待に—・する」「去年に—・して今年は雨が多い」 2規則などに違反する。「約束に—・する」 3命令や教えなどにそむく。「主命に—・する」「人の道に—・する」 Similar words: 矛盾抵触