Âm Hán Việt của 去る者は日日に疎し là "khứ ru giả ha nhật nhật ni sơ shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 去 [khu, khứ] る [ru] 者 [giả] は [ha] 日 [nhật] 日 [nhật] に [ni] 疎 [sơ] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 去る者は日日に疎し là さるものはひびにうとし [sarumonohahibiniutoshi]