Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 去( khứ )    な( na )    す( su )  
Âm Hán Việt của 去なす  là "khứ na su  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
去  [khu , khứ ] な  [na ] す  [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 去なす  là いなす [inasu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 いな・す【▽往なす/▽去なす】  読み方:いなす [動サ五(四)] 1《2から》攻撃を簡単にあしらう。また、自分に向けられた追及を言葉巧みにかわす。「鋭い質問を軽く—・す」 2相撲で、急に体をかわして、攻撃に出ている相手の体勢を崩す。「—・されて土俵に手をつく」 3和服の襟を後方に押し下げる。襟をぬく。「グイと—・した襟と」〈虚子・俳諧師〉 4去らせる。行かせる。「そのよせきもない烏帽子の中に、造作をして壁が塗らるるものか、急いで—・せい」〈虎明狂・今参〉 5実家に帰す。離縁する。「気に入らいで—・した嫁」〈浄・宵庚申〉 6ばかにする。悪口を言う。「此(こ)の貧乏はどうぢゃいなと、一気にわしを—・しくさる」〈滑・大師めぐり〉 [可能]いなせるSimilar words :家を出る   別れる  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 xua đi, đuổi đi, làm biến mất