Âm Hán Việt của 原材料 là "nguyên tài liệu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 原 [nguyên] 材 [tài] 料 [liêu, liệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 原材料 là げんざいりょう [genzairyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 げん‐ざいりょう〔‐ザイレウ〕【原材料】 読み方:げんざいりょう 製品のもとになる材料。原料と材料。 Similar words: 材原料スタッフマチエール材料