Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)原(nguyên) 料(liệu)Âm Hán Việt của 原料 là "nguyên liệu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 原 [nguyên] 料 [liêu, liệu]
Cách đọc tiếng Nhật của 原料 là げんりょう [genryou]
デジタル大辞泉げん‐りょう〔‐レウ〕【原料】ある物品を作るもとになる材料。「石油を原料とする洗剤」