Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)原(nguyên) 形(hình)Âm Hán Việt của 原形 là "nguyên hình". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 原 [nguyên] 形 [hình]
Cách đọc tiếng Nhật của 原形 là げんけい [genkei]
デジタル大辞泉げん‐けい【原形】もとのかたち。変化する前のかたち。「原形に復する」「原形を保つ」