Âm Hán Việt của 原始的 là "nguyên thủy đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 原 [nguyên] 始 [thí, thủy] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 原始的 là げんしてき [genshiteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 げんし‐てき【原始的】 読み方:げんしてき [形動]おおもとに近いさま。まだ初期の段階で、十分に進化・発達をしていないさま。また、素朴で単純なさま。「—な形態」「—な方法」 Similar words: プリミティヴプリミティブ