Âm Hán Việt của 原始 là "nguyên thủy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 原 [nguyên] 始 [thí, thủy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 原始 là げんし [genshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 げん‐し【原始】 読み方:げんし 1物事のはじめ。おこり。元始。「—の地球」 2初期の段階であること。組織・構造などが単純で、未分化・未発達なこと。「—キリスト教」 3自然のままで、人為の加えられていないこと。「—の森林」 Similar words: 原像原点根源本質起こり