Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)原(nguyên) 作(tác)Âm Hán Việt của 原作 là "nguyên tác". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 原 [nguyên] 作 [tác]
Cách đọc tiếng Nhật của 原作 là げんさく [gensaku]
デジタル大辞泉げん‐さく【原作】翻訳・改作・脚色などをする前の、もとの作品。「原作に忠実に映画化する」