Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 原( nguyên )
Âm Hán Việt của 原 là "nguyên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
原 [nguyên]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 原 là げん [gen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 げん【原】 読み方:げん [音]ゲン(漢) [訓]はら もと[学習漢字]2年 《一》〈ゲン〉 1はら。「原野/高原・湿原・草原・氷原・平原」 2(「源」と通用)みなもと。水源。「原泉」 3物事のもと。起こり。始め。「原案・原因・原稿・原作・原子・原始・原色・原則・原油・原理・原料/起原・語原・根原・病原」 4「原子」「原子力」の略。「原潜・原爆・原発」 《二》〈はら(ばら)〉「海原(うなばら)・野原・松原・高天原(たかまがはら)」 [名のり]おか・はじめ #げん【原】 読み方:げん (連体詞的に用いる)もとの。もともとの。「—判決」「—著者」 #はら【原】 読み方:はら 草などが生えた、平らで広い土地。野原。原っぱ。 #はら【原】 読み方:はら 静岡県 沼津市の地名。駿河湾に臨み、東海道五十三次の宿駅として発展。 #はら【原】 読み方:はら 姓氏の一。 [補説]「原」姓の人物 原一男(はらかずお) 原勝郎(はらかつろう) 原節子(はらせつこ) 原敬(はらたかし) 原辰則(はらたつのり) 原民喜(はらたみき) 原坦山(はらたんざん) 原(はら)マルチノ 原尞(はらりょう) #ばら【▽輩/▽原/×儕】 読み方:ばら [接尾]人を表す語に付いて、複数の意を表す。「殿—」「奴—」「法師—の二、三 人物語しつつ」〈源・夕顔〉 [補説]「殿ばら」などを除けば、多く 同輩以下に対して、敬意を欠いた 場合の表現として 用いられる。 #原 隠語大辞典 読み方:はら 呉服店、太物、足袋屋の通り符牒にしてすべて三といふ数量を表す。通り符牒を参照せよ(※巻末「通り符牒」参照)。〔符牒〕三。〔足袋商〕分類符牒、足袋商Similar words :分野 野原 フィールド 原野 畑
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nguồn, cội nguồn, nguồn gốc