Âm Hán Việt của 厄難 là "ách nạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 厄 [ách, ngỏa] 難 [nan, nạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 厄難 là やくなん [yakunan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 やくなん[0][2]【厄難】 災難。わざわい。「-に遭う」 Similar words: 害悪凶禍禍害仇