Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 厄( ách ) 介( giới )
Âm Hán Việt của 厄介 là "ách giới ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
厄 [ách, ngỏa] 介 [giới]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 厄介 là やっかい [yakkai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 やっ‐かい〔ヤク‐〕【厄介】 [名・形動] 1めんどうなこと。扱いに手数がかかり、わずらわしいこと。また、そのさま。「厄介なことに巻き込まれる」 2めんどうをみること。また、世話になること。「親の厄介になる」 3他家に寄食すること。居候(いそうろう)。→面倒(めんどう)[用法][派生]やっかいさ[名] 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phiền toái, phiền phức, khó chịu, làm phiền, rắc rối, gây phiền, gây phiền hà