Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)卸(tá) す(su)Âm Hán Việt của 卸す là "tá su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 卸 [tá] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 卸す là おろす [orosu]
三省堂大辞林第三版おろ・す[2]【卸す】(動:サ五[四])〔「下ろす」と同源〕問屋が商品を小売業者に売り渡す。おろし売りをする。「衣料品を-・す」[可能]おろせる