Âm Hán Việt của 危難 là "nguy nan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 危 [nguy] 難 [nan, nạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 危難 là きなん [kinan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きなん[1]【危難】 命にかかわるような災難。「-に遭う」 Similar words: 危険リスク鬼一口恐れ危険性