Âm Hán Việt của 危険性 là "nguy hiểm tính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 危 [nguy] 険 [hiểm, hiểm] 性 [tính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 危険性 là きけんせい [kikensei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きけんせい[0]【危険性】 危険のおそれ。「失敗する-がある」 Similar words: リスク鬼一口危難恐れ危殆