Âm Hán Việt của 危殆に瀕する là "nguy đãi ni tần suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 危 [nguy] 殆 [đãi] に [ni] 瀕 [tần] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 危殆に瀕する là きたいにひんする [kitainihinsuru]