Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)危(nguy) 殆(đãi) に(ni) 瀕(tần) す(su) る(ru)Âm Hán Việt của 危殆に瀕する là "nguy đãi ni tần suru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 危 [nguy] 殆 [đãi] に [ni] 瀕 [tần] す [su] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 危殆に瀕する là []
デジタル大辞泉危殆(きたい)に瀕(ひん)・する非常にあぶない状態になる。大きな危機にさらされる。「経済は―・している」
sắp kết thúc, gặp nguy hiểm, sắp hỏng, sắp lâm nguy