Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)危(nguy) 惧(cụ)Âm Hán Việt của 危惧 là "nguy cụ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 危 [nguy] 惧 [cụ]
Cách đọc tiếng Nhật của 危惧 là きぐ [kigu]
三省堂大辞林第三版きぐ[1]【危惧】(名):スルうまくいかないのではないかと、あやぶむこと。危懼(きく)。「-の念を抱く」「遺漏の生ずることを-する」Similar words:患い 憂虞 鬼胎 懸念 憂懼