Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)危(nguy) 局(cục)Âm Hán Việt của 危局 là "nguy cục". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 危 [nguy] 局 [cục]
Cách đọc tiếng Nhật của 危局 là ききょく [kikyoku]
実用日本語表現辞典危局読み方:ききょく危険な状況、切迫した場面、危うい局面などを意味する語。#デジタル大辞泉き‐きょく【危局】読み方:ききょく危険が迫っている情勢・場面。Similar words:分れ目 存亡の機 危急存亡の秋 境目 難境