Âm Hán Việt của 危害 là "nguy hại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 危 [nguy] 害 [hại, hạt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 危害 là きがい [kigai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐がい【危害】 読み方:きがい 身体・生命・物品を損なうような危険なこと。「人体に—を及ぼす」「—を加える」 Similar words: 害悪不都合害毀傷禍害