Âm Hán Việt của 危ぶむ là "nguy bumu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 危 [nguy] ぶ [bu] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 危ぶむ là あやぶむ [ayabumu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あやぶ・む[3]【危ぶむ】 一(動:マ五[四]) ①よくない結果になりはしないかと心配する。危ないと思う。「前途を-・む」 ②望ましい状態が実現しそうもないと思う。「この成績では進級も-・まれる」 二(動:マ下二) 危ない状態にする。「国家を-・めんとする物/平家:5」 Similar words: 危惧疑惧憂虞懸念憂懼