Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 危( nguy ) な( na ) げ( ge ) な( na ) い( i )
Âm Hán Việt của 危なげない là "nguy na ge na i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
危 [nguy] な [na ] げ [ge ] な [na ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 危なげない là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 危なげない 読み方:あぶなげない 別表記:危な気ない はらはらすることなく安心して見ていられる様子。危な気がなく、安定しているさま。 品詞の分類 形容詞(価値) 分かり易い 力強い 危なげない 口賢い 名高い >>品詞 >>形容詞
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không nguy hiểm, an toàn, không có gì phải lo