Âm Hán Việt của 印字機 là "ấn tự cơ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 印 [ấn] 字 [tự] 機 [cơ, ky]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 印字機 là いんじき [injiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いんじ‐き【印字機】 読み方:いんじき タイプライター・プリンターや、テレプリンターの受信機など、機械的な方法によって文字や符号を印字する機器。 Similar words: タイプライタータイプ