Âm Hán Việt của 占領 là "chiếm lĩnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 占 [chiêm, chiếm] 領 [lĩnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 占領 là せんりょう [senryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せん‐りょう〔‐リヤウ〕【占領】 読み方:せんりょう [名](スル) 1一定の場所を独り占めすること。「四人分の座席を一人で―する」 2他国の領土を武力によって自国の支配下に置くこと。「敵国の首都を―する」「―軍」 Similar words: 仕事