Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 占( chiếm ) 拠( cứ )
Âm Hán Việt của 占拠 là "chiếm cứ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
占 [chiêm , chiếm ] 拠 [cứ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 占拠 là せんきょ [senkyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せん‐きょ【占拠】 読み方:せんきょ [名](スル) 1ある場所を占有して他人を寄せつけないこと。「公園を―する」「不法―」 2占領すること。「敵の要地を―する」 # ウィキペディア(Wikipedia) 占拠 占拠(せんきょ)とは、土地や建物を占有すること。不法に行われるものを不法占拠(ふほうせんきょ)ということがある。占拠者はスコッターと呼ばれている。Similar words :没収 乗っ取り 差し押さえ 鹵獲 奪取
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chiếm giữ, chiếm đóng, chiếm lĩnh