Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 占( chiêm ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 占める là "chiêm me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
占 [chiêm , chiếm ] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 占める là しめる [shimeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 し・める【占める】 読み方:しめる [動マ下一][文]し・む[マ下二] 1あるもの・場所・位置・地位などを自分のものとする。占有する。「三賞を一人で—・める」「国際経済の中で重要な役割を—・める」「業界トップの座を—・める」「連番で座席を—・める」 2全体の中である割合をもつ。「賛成が過半数を—・める」「ビルの八割をテナントが—・める」 3(「味をしめる」の形で)体験して、うまみを知る。良さを知って、次を期待する。「一度味を—・めたらやめられない」 4《自分のものにするところから》食べる。「すき焼きを—・めたあとで、葱(ねぎ)の湯どおしをあがってごろうじろ」〈魯文・安愚楽鍋〉 5ある才能・性質などを備える。「いとあはれと人の思ひぬべきさまを—・め給へる人柄なり」〈源・浮舟〉Similar words :埋める 塞ぐ 充ちる 満たす 充足
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chiếm, nắm giữ, chiếm giữ, chiếm lĩnh