Âm Hán Việt của 卜する là "bốc suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 卜 [bốc] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 卜する là ぼくする [bokusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぼく・する【×卜する】 読み方:ぼくする [動サ変][文]ぼく・す[サ変] 1うらなう。うらなって、よしあしを判断する。「朝の晴は以て夕の雨を—・す可らず」〈福沢・文明論之概略〉 2うらなって定める。また、判断し定める。「ビヨンクウルに住居を—・して」〈藤村・新生〉 Similar words: 択む選む好き好む選定択る
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dự đoán, tiên đoán, dự báo, bói toán, dự đoán sự kiện