Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 博( bác ) 打( đả )
Âm Hán Việt của 博打 là "bác đả ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
博 [bác] 打 [đả]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 博打 là ばくち [bakuchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ばくち[0]【博打▽・〈博奕〉】 〔「ばくうち」の転〕 ①金品をかけて、賽(さい)や花札・トランプなどの勝負をすること。賭博(とばく)。ばくえき。「-を打つ」 ②成功の可能性は薄くても、思い切ってしてみること。「大(おお)-」「-に出る」 ③「ばくちうち 」に同じ。「昔、-の子の年若きが/宇治拾遺:9」 #デジタル大辞泉 ばく‐ち【博▽打/博=奕】 読み方:ばくち 《「ばくうち」の音変化》 1賽(さい)・花札・トランプなどを用い、金品をかけて勝負を争うこと。賭博(とばく)。ばくえき。「—を打つ」 2偶然の成功をねらってする危険な試み。「いちかばちかの大—」Similar words :手なぐさみ ギャンブル 手慰み 賭け 手遊び
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đánh bạc, cờ bạc, trò chơi may rủi