Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 博( bác ) 士( sĩ )
Âm Hán Việt của 博士 là "bác sĩ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
博 [bác] 士 [sĩ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 博士 là はかせ [hakase]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 はかせ[1]【《博士》】 ①その方面のことに詳しい人。ものしり。「お天気-」「鉄道-」 ②「はくし(博士) 」に同じ。 ③律令制で、諸官司にあって学生(がくしよう)の教育に従事した官職。大学寮に明経・明法・紀伝・算・音・書、陰陽寮に陰陽・暦・天文・漏刻、典薬寮に医・針・呪禁・按摩の各博士が置かれ、また大宰府・諸国にも明法博士や国博士が置かれていた。 ④明治初年、大学生の教授、国史の編修、洋書の翻訳、病気の治療などをつかさどった奏任官。 ⑤(「墨譜」とも書く)声明(しようみよう)や雅楽の声楽曲の記譜で、旋律を表示する記号。歌詞の各文字の左側に記し、折線・曲線によって旋律の動きを表す。広義には謡曲などの胡麻点(文字の右側)をも含めて言う。西洋のネウマに当たる。節博士(ふしはかせ)。 #三省堂大辞林第三版 はくし[1]【博士】 学位の一。大学院の博士課程を修了し、博士論文の審査および試験に合格した者、または学歴のいかんを問わず論文審査・試験に合格した者に与えられる。ドクター。はかせ。Similar words :博 ドクター
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiến sĩ, học giả, bác sĩ