Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 単( đơn ) 純( thuần )
Âm Hán Việt của 単純 là "đơn thuần ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
単 [đan , đơn , thiền ] 純 [chuẩn , đồn , thuần , truy ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 単純 là たんじゅん [tanjun]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たん‐じゅん【単純】 読み方:たんじゅん [名・形動] 1そのものだけで、まじりけがないこと。他の要素などが混入していないこと。また、そのさま。「言葉どおりの—な意味」 2機能・構造・形式などがこみいっていないこと。また、そのさま。「—な計算ミス」「—な機械」⇔複雑。 3考え方やとらえ方が素直であること。とらえ方などが一面的で浅いこと。また、そのさま。「その見方は—すぎる」「彼は意外に—なところがある」「—明快な論理」⇔複雑。 4条件・制限などがないこと。また、そのさま。「—に権利を承継する」 [派生]たんじゅんさ[名]Similar words :目出度い 無邪気
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đơn giản, dễ dàng, đơn giản hóa