Âm Hán Việt của 単なる là "đơn naru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 単 [đan, đơn, thiền] な [na] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 単なる là たんなる [tannaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たん‐なる【単なる】 読み方:たんなる [連体]それだけで、ほかに何も含まないさま。ただの。「—うわさにすぎない」 Similar words: 本の