Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 南( nam ) 極( cực )
Âm Hán Việt của 南極 là "nam cực ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
南 [nam] 極 [cực]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 南極 là なんきょく [nankyoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 なんきょく[0]【南極】 ①地球上、地軸が南方で地表と交わる点。 ②南極圏および南極大陸とその付近をさす。南極地方。 ③天球上、地軸を南方に延長したとき天球と交わる点。天の南極。▽⇔北極
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
Nam Cực