Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 卒( tốt ) 直( trực )
Âm Hán Việt của 卒直 là "tốt trực ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
卒 [tốt , tuất , thốt ] 直 [trực ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 卒直 là そっちょく [sotchoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そっ‐ちょく【率直】 読み方:そっちょく [名・形動]ありのままで隠すところがないこと。また、そのさま。「—に言えば」「—な意見を求める」 [補説]「卒直」と書くこともある。 [派生]そっちょくさ[名]そっ‐ちょく【率直】 [名・形動]ありのままで隠すところがないこと。また、そのさま。「率直に言えば」「率直な意見を求める」[補説]「卒直」と書くこともある。[派生]そっちょくさ[名]Similar words :真面目 ストレート 単刀直入 真っ正直 明るい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thẳng thắn, ngay thẳng, chân thành, thành thật