Âm Hán Việt của 卒業生 là "tốt nghiệp sinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 卒 [tốt, tuất, thốt] 業 [nghiệp] 生 [sanh, sinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 卒業生 là そつぎょうせい [sotsugyousei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そつぎょう‐せい〔ソツゲフ‐〕【卒業生】 読み方:そつぎょうせい その学校を卒業する者。また、その学校を卒業した者。《季春》 Similar words: 同窓校友学士得業生同窓生