Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 卒( tốt )
Âm Hán Việt của 卒 là "tốt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
卒 [tốt, tuất, thốt]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 卒 là そつ [sotsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 そつ[1]【卒】 ①下級の兵。武家では、御目見得以下の軽輩。雑兵。「上は将から下は-に至るまで」 ②「卒族 」に同じ。 ③「卒業」の略。「高校-」「昭和四九年-」 ④身分の高い人が死ぬこと。律令制では、四位・五位および王・女王の死去をいう。 #【卒】[漢字] 【卒】[音]:ソツ・シュツ ①下級の兵士。下級の職員。「卒伍・獄卒・士卒・従卒・兵卒・邏卒(らそつ)」 ②おわる。おえる。 ㋐生をおえる。死ぬ。「卒去(そつきよ)((しゆつきよ))」 ㋑しめくくる。「卒業」 ③にわかに。突然。「卒爾(そつじ)・卒然・卒中・卒倒・倉卒」Similar words :兵隊 戦士 兵卒 軍人 武弁
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tốt nghiệp, hoàn thành khóa học, tốt nghiệp đại học