Âm Hán Việt của 卑下 là "ti hạ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 卑 [ti] 下 [há, hạ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 卑下 là ひげ [hige]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひげ[1]【卑下】 一(名):スル 自分を人より劣った者として扱うこと。へりくだること。謙遜すること。「必要以上に自分を-する」 二(名・形動):スル[文]:ナリ いやしめ見下す・こと(さま)。「その-なる者に至りては/新聞雑誌:60」→謙遜(補説欄) [句項目]卑下も自慢の中 Similar words: 謙遜謙譲中傷誹謗名誉毀損