Âm Hán Việt của 卑しめる là "ti shimeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 卑 [ti] し [shi] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 卑しめる là いやしめる [iyashimeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いやし・める【卑しめる/×賤しめる】 読み方:いやしめる [動マ下一][文]いやし・む[マ下二]下品な、とるに足りないものとして見下げる。軽蔑する。さげすむ。「自分自身を—・める行い」 Similar words: 軽べつ蔑する蔑む賎しむ侮る