Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 半( bán ) 額( ngạch )
Âm Hán Việt của 半額 là "bán ngạch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
半 [bán ] 額 [ngạch ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 半額 là はんがく [hangaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はん‐がく【半額】 読み方:はんがく ある金額の半分。「—を払う」 #はん‐びたい〔‐びたひ〕【半額】 読み方:はんびたい 冠の額が厚額(あつびたい)と薄額(うすびたい)との中間である冠。近世では、透き額 に対して額の前方だけ細く 三日月に透かした 半透き額をいう。Similar words :一半 半 ハーフ 半分 半数
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
một nửa giá, giảm giá, giảm một nửa