Âm Hán Việt của 半過去 là "bán quá khứ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 半 [bán] 過 [qua, quá] 去 [khu, khứ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 半過去 là はんかこ [hankako]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はん‐かこ〔‐クワコ〕【半過去】 読み方:はんかこ フランス語・ラテン語などの動詞の時制の一。動作の未完了、過去における継続・反復・進行などを表すもの。 Similar words: 不全不充分不十分不完全