Âm Hán Việt của 半直線 là "bán trực tuyến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 半 [bán] 直 [trực] 線 [tuyến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 半直線 là はんちょくせん [hanchokusen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はん‐ちょくせん【半直線】 読み方:はんちょくせん 直線をその上の一点によって二つに分けたときにできる、一方に端があって、他方が無限にのびている直線。 #半直線算数用語集・数学用語集 一方にまっすぐのびた線のこと。直線とは異なる。 Similar words: 光線えい