Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 半( bán ) 生( sinh )
Âm Hán Việt của 半生 là "bán sinh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
半 [bán] 生 [sanh, sinh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 半生 là はんしょう [hanshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はん‐しょう〔‐シヤウ〕【半生】 読み方:はんしょう 生死のさかいにあること。「半死—」 #はん‐せい【半生】 読み方:はんせい 一生の 半分。また、ある時まで送ってきた生涯。今までの人生。「—を振り返る」 #はん‐なま【半生】 読み方:はんなま [名・形動] 1なま煮えであること。また、そのさま。「—な(の)野菜」 2なま乾きであること。また、そのさま。「—な(の)イカ」 3知識などが十分でないこと。また、そのさま。半可通。「—な(の)学問」 4「半生菓子(はんなまがし)」の略。 #半生 読み方:ハンセイ(hansei)作者井上靖初出昭和22年ジャンル詩Similar words :生涯 人生
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nửa đời, tuổi trung niên