Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 半( bán ) 夜( dạ )
Âm Hán Việt của 半夜 là "bán dạ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
半 [bán] 夜 [dạ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 半夜 là はんや [hanya]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はん‐や【半夜】 1まよなか。夜半。また、子(ね)の刻から丑(うし)の刻まで。「―行人稀なる築地居留地を歩して」〈芥川・開化の殺人〉 2一夜を二分したその半分。「半夜の宴」 3江戸時代、京都島原・大坂新町などで、昼夜に分けて客をとった遊女。半夜女。「遊女の有様、昼夜のわかちありて、―とせはしくかぎり定めるは」〈浮・一代男・一〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nửa đêm, đêm khuya