Âm Hán Việt của 半可通 là "bán khả thông".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 半 [bán] 可 [khả, khắc] 通 [thông]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 半可通 là はんかつう [hankatsuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はんか‐つう【半可通】 読み方:はんかつう [名・形動]いいかげんな知識しかないのに通人ぶること。また、その人や、そのさま。「—な(の)知識をふりまわす」 Similar words: 利いた風知ったかぶり生意気小生意気賢しら
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nửa mùa, nửa vời, kiến thức nửa vời, người biết sơ sơ