Âm Hán Việt của 半可 là "bán khả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 半 [bán] 可 [khả, khắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 半可 là はんか [hanka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はん‐か【半可】 読み方:はんか [名・形動] 1未熟なこと。中途半端なこと。また、そのさま。なまはんか。「—を言う」「汝(そなた)までに我実情(じつ)なき—と見られては」〈露伴・寝耳鉄砲〉 2「半可通(はんかつう)」の略。「万事ゆきわたった気なれど、じつは大の—なり」〈洒・四十八手〉 Similar words: 生熟れ不熟初心若い不慣れ