Âm Hán Việt của 半人前 là "bán nhân tiền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 半 [bán] 人 [nhân] 前 [tiền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 半人前 là はんにんまえ [hanninmae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はんにん‐まえ〔‐まへ〕【半人前】 読み方:はんにんまえ 1一人前の半分。「—の量」 2一人前の半分の働きしかしないこと。未熟であること。「仕事は—でも口は一人前だ」 Similar words: 青二才若造見習い下手くそひよっ子